(HCM) 0987 256 898 - (HN) 097 1234 510

Nhà Phân Phối Sản Phẩm Công Nghệ Hàng Đầu Việt Nam!

HTC One so cấu hình với loạt smartphone 'khủng'

HTC One so cấu hình với loạt smartphone 'khủng'

  26/09/2019

  Admin

Smartphone mới nhất của hãng sản xuất Đài Loan ghi điểm nhờ sở hữu màn hình mịn nhất, cấu hình phần cứng mạnh mẽ cùng camera công nghệ Ultrapixel.

HTC One có cấu hình "khủng" với bộ xử lý bốn lõi Snapdragon 600 mới nhất.

HTC One là smartphone có màn hình mật độ điểm ảnh lớn nhất (468 ppi), tiếp đến làXperia ZOppo Find 5 với 441 ppi, Lumia 920 là 332 ppi và cuối cùng là iPhone 5 với 328 ppi. Bên cạnh đó, một lợi thế khác của sản phẩm là bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 600 bốn lõi Krait 300 mới nhất với tốc độ 1,7 GHz, đồ hoạ Adreno 320 cùng 2 GB RAM. Kết quả benchmark vừa được tung ra cũng cho thấy HTC One cóđiểm hiệu năng vượt trội so với các model như One XGalaxy S IIINote II hay thậm chí cả Xperia Z.

Tính năng được HTC nhấn mạnh trên smartphone mới của mình là camera sử dụng công nghệ Ultrapixel. Dù chỉ sở hữu cảm biến độ phân giải 4 megapixel nhưng camera của HTC One lại có khả năng hấp thụ ánh sáng cao gấp 3 lần so với cảm biến 8 megapixel thông thường nhờ kích thước điểm ảnh rộng 2 micrometer thay vì 1,2 micrometer. Nhờ đó, máy có thể chụp thiếu sáng tốt, bắt hình nhanh, chính xác và giảm độ mờ. Nhà sản xuất cho biết camera của HTC One cũng có khả năng chống rung quang học OIS giống đối thủ Lumia 920.

Độ dày của HTC One là 9,3 mm, vẫn chưa mỏng bằng các model khác (Xperia Z là 7,9 mm, iPhone 5 là 7,6 mm và Oppo Find 5 là 8,9 mm). Sản phẩm này chỉ mỏng hơn khi đặt cạnh Lumia 920 (10,7 mm). Thêm vào đó, máy cũng không có khả năng chống bụi, nước giống như Xperia Z hay hỗ trợ Wi-Fi băng tần kép giống các đối thủ. Dung lượng pin của HTC One là 2.300 mAh được đánh giá là ở mức khá nhưng vẫn kém hơn một chút so với Xperia Z và Oppo Find 5.

Bảng so sánh cấu hình HTC với các smartphone "khủng":

  HTC One Xperia Z iPhone 5 Lumia 920 Oppo Find 5
Hệ điều hành Android 4.1.2 Android 4.1.2 iOS 6.1 Windows Phone 8 Android 4.1.2
Màn hình

S-LCD 3
4,7 inch

TFT
5 inch

IPS LCD
4 inch

IPS LCD 4,5 inch IPS LCD
5 inch
Độ phân giải 1.920 x 1.080 pixel 1.920 x 1.080 pixel 1.136 x 640 pixel 1.280 x 768 pixel 1.920 x 1.080 pixel
Mật độ điểm ảnh 468 ppi 441 ppi 328 ppi 332 ppi 441 ppi
Kích thước 137,4 x 68,2 x 9,3 mm 139 x 71 x 7,9 mm 123,8 x 58,6 x 7,6 mm 130,3 x 70.8 x 10,7 mm 141,8 x 68,8 x 8,9 mm
Trọng lượng 143 gram 146 gram 112 gram 185 gram 165 gram
Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064T bốn lõi Krait 300 tốc độ 1,7 GHz Qualcomm Snapdragon S4 Pro APQ8064 bốn lõi Krait tốc độ 1,5 GHz Apple A6 lõi kép tốc độ 1,3 GHz Qualcomm Snapdragon S4 Plus MSM8960 lõi kép Krait tốc độ 1,5 GHz Qualcomm Snapdragon S4 Pro APQ8064 bốn lõi Krait tốc độ 1,5 GHz
Đồ hoạ Adreno 320 Adreno 320 PowerVR SGX543MP3 Adreno 225 Adreno 320
RAM 2 GB 2 GB 1 GB 1 GB 2 GB
Bộ nhớ trong 32 GB hoặc 64 GB 16 GB 16, 32 hoặc 64 GB 32 GB 16 hoặc 32 GB
Khe cắm thẻ nhớ Không microSD hoặc microSDHC lên tới 32 GB Không Không Không
Camera chính 4 megapixel với công nghệ Ultrapixel và hệ thống chống rung quang học OIS 13,1 megapixel 8 megapixel 8,7 megapixel với công nghệ PureView và hệ thống chống rung quang học OIS 13 megapixel
Camera phụ

Chưa rõ độ phân giải

Có thể quay video 1080p

2,2 megapixel

Có thể quay video 1080p

1,2 megapixel

Có thể quay video 720p

1,3 megapixel

Có thể quay video 720p

1,9 megapixel
Pin 2.300 mAh 2.330 mAh 1.400 mAh 2.000 mAh 2.500 mAh
Wi-Fi 802,11 a/ b/g/n
Mobile Hotspot,
Wi-Fi Direct
802,11 a/ b/g/n/n 5 GHz,
Mobile Hotspot,
Wi-Fi Direct
802,11 a/b/g/n/n 5 GHz,
Mobile Hotspot
802,11 a/b/g/n/n 5 GHz 802,11 a/b/g/n/n 5 GHz,
Mobile Hotspot,
Wi-Fi Direct
Bluetooth Bluetooth 4.0 Bluetooth 4.0 Bluetooth 4.0 Bluetooth 3.0 Bluetooth 4.0
NFC Không
Cảm biến Gia tốc kế
Con quay kế
La bàn

Gia tốc kế
Con quay kế
La bàn

Gia tốc kế
Con quay kế
La bàn

Gia tốc kế
Con quay kế
La bàn
Gia tốc kế
Con quay kế
La bàn
Đạt chuẩn chống bụi, nước Không Có, IP57 Không Không Không

Thanh Tùng